Có 1 kết quả:

二次革命 èr cì gé mìng ㄦˋ ㄘˋ ㄍㄜˊ ㄇㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) second revolution
(2) campaign from 1913 of the provisional revolutionary government (under Sun Yat-sen and the Guomindang) against Yuan Shikai 袁世凱|袁世凯 and the Northern Warlords

Bình luận 0